Nguồn đèn:
800W LED light engine
Tuổi thọ LED trung bình: 20000 giờ
Hiệu ứng:
Framing system: 4
Framing angle: ±120°
Lăng kính: 3 lăng kính
Động cơ thu phóng: 100% tuyến tính
Electronic Frost: thấu kính trong suốt độc lập, độ truyền sáng ≥ 90%, điểm sáng mềm và tự nhiên
Chức năng Macro: built-in color, Framing, CMY/CTO
Động cơ khẩu độ: 0 - 100% tuyến tính
Electronic Dimming: 100% tuyến tính
Động cơ lấy nét: 0 - 100% tuyến tính
Hệ thống nháy: hiệu ứng với tốc độ thay đổi lên đến 25 Hz, nhấp nháy ngẫu nhiên, được lập trình sẵn và hiệu ứng xung
Chuyển động: Xoay 540°, Nghiêng 270° (16/8 bit)
Quang học:
Tổng lượng sáng đầu ra: 21000 Lm
CRI: standard Ra ≥ 72, high CRI ≥ 92
Phạm vi thu phóng: 5° - 50°
Chiếu sáng: Độ sáng trung tâm ≥10000LUX@15.0M (49.2') (5° Full ON)
Đường kính điểm <1.25M
Màu:
CMY Color Mixing
CTO: Independent CTO 3200K – 7200K 0 – 100% linear
Nhiệt độ màu: 6700K
Màu cố định: 5 màu + bộ lọc high CRI + Mở rộng
Gobos:
Gobos cố định: 5 gobos cố định + 90° watre wave + Mở rộng
6 rotating gobos + watre wave (plugable)
Size: Outer diam 27.2mm, effective diam 20mm, thickness 1.1mm
Điều khiển/ kết nối:
DMX:24Ch, 35Ch, 38Ch
Pan/Tilt (16/8 bit)
Điều khiển: DMX, RDM, master-slave, sound control, tự động
4 nút cảm ứng, bảng điều khiển LCD 2.5-inch
Màn hình menu LCD có thể đảo ngược 180°
Bộ điều chỉnh độ sáng điện tử: 0-100% tuyến tính
Động cơ lấy nét: 0-100% tuyến tính
Chế độ tiết kiệm năng lượng
IP NEUTRIK DMX XLR In/Out
IP44 PowerCon 16A In/Out
Nguồn điện:
Điện áp định mức: AC 100-240V 50/60Hz
Công suất định mức:
Công suất định mức: Max Power Consumption 1300W
Hệ số công suất: 0,95
Nhiệt độ làm việc: 32°F đến 104°F (0°C đến 40°C)
Các đặc điểm vật lý:
Vỏ PC + ABS chống cháy, chịu nhiệt độ cao